Sơn Việt Coffee - Son Viet Coffee - Cung Cấp Cà Phê Giá Sỉ

Cây Cà phê Arabica – Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Phân Loại - Cung Cấp Cà Phê Giá Sỉ

Cây Cà phê Arabica – Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Phân Loại - Cung Cấp Cà Phê Giá Sỉ

Cây Cà phê Arabica – Nguồn Gốc Và Đặc Điểm Phân Loại

Cây cà phê Arabica (cà phê chè) là một trong những loại cà phê phổ biến và được ưa chuộng nhất trên thế giới. Chúng có hương vị đặc trưng, vị chua thanh, hậu vị ngọt và thể chất cân bằng. Trong bài viết này, sẽ giới thiệu về nguồn gốc và đặc điểm sinh vật học của cây cà phê chè, cũng như các dòng Arabica phổ biến và một số vùng trồng phổ biến ở Việt Nam.

Cây cà phê Arabica là gì?

Cây cà Arabica có tên khoa học là Coffea Arabica, hay cà phê chè ở Việt Nam, vì có hình dáng tương tự như cây chè. Arabica có nguồn gốc từ vùng cao nguyên phía tây nam của Ethiopia, châu Phi. Từ đó, cây cà phê Arabica đã được truyền bá và nhân giống khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Mỹ Latinh.

Cây cà phê chè là loại cây thân gỗ, có tán rộng, lá hình trứng, màu xanh đậm. Thích hợp trồng trọt ở vùng khí hậu ôn đới, sinh trưởng tốt ở độ cao từ 1000 – 1500 m so với mực nước biển. Cây cà phê Arabica có thể cao từ 4 đến 6 m khi trưởng thành và có thể đạt đến 15 m nếu mọc hoang. Cây cà phê Arabica có tuổi thọ khoảng 25 năm, nhưng có thể sống đến 70 năm nếu được chăm sóc tốt.

Arabica có quả hình bầu dục, màu xanh khi chưa chín và màu đỏ khi chín. Mỗi quả chỉ có hai hạt, nằm sát nhau trong một vỏ. Hạt cà phê Arabica có hình dạng hơi cong, màu xanh lục khi chưa rang và màu nâu khi rang. Hạt cà phê Arabica có giá trị kinh tế cao hơn hạt cà phê Robusta, vì có hương vị và chất lượng tốt hơn. Hạt cà phê Arabica có hàm lượng cafein thấp hơn hạt cà phê Robusta, chỉ khoảng 1-2%.

Cây cà phê Arabica được trồng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới, nhưng hai nước xuất khẩu cà phê Arabica lớn nhất là Brazil và Colombia. Các nước khác cũng có sản lượng cà phê Arabica đáng kể là Ethiopia, Honduras, Peru, Guatemala, Mexico, Costa Rica, Kenya, Indonesia, v.v..

Cà phê Arabica có hương vị phong phú và đa dạng, tùy thuộc vào dòng, vùng trồng, phương pháp sơ chế và pha chế. Tuy nhiên, một số đặc trưng chung của hạt cà Arabica là có vị chua thanh, hậu vị ngọt, thể chất cân bằng và hương thơm đậm. Cà phê Arabica có thể có hương trái cây, hương hoa, hương mật ong, hương sô cô la, hương hạt, hương gỗ.

Nguồn gốc lịch sử của cafe Arabica

Arabica bắt nguồn từ khoảng 1.000 năm trước Công nguyên, tại vùng cao nguyên của Vương quốc Kefa, mảnh đất ngày nay được biết đến là Ethiopia.

Cây cà phê Arabica là một trong những loài cà phê đầu tiên được trồng và chiếm khoảng 70% sản lượng cà phê trên thế giới. Cái tên Arabica có nguồn gốc từ bán đảo Arab, nơi cà phê được xem là một thức uống bí truyền của người Ả Rập từ thế kỷ 14. Tuy nhiên, nguồn gốc thực sự của cây cà Arabica là ở Ethiopia, nơi bộ tộc Oromo đã tận dụng hạt cà phê bằng cách ăn trực tiếp, xay nhuyễn và trộn chúng với chất béo để tạo ra những viên cầu có kích thước tương tự như quả bóng bàn.

Hạt cà Arabica sau đó được mang từ Ethiopia đến Yemen, nơi chúng được người Ả Rập gieo trồng cho đến cuối thế kỷ 14, những người đã trở thành nhà cung cấp cà phê duy nhất trong khoảng 100 năm. Sau đó, cà phê tiếp tục mở rộng ở các nước xa như Ấn Độ, Tích Lan (nay là Sri Lanka), Java và Indonesia, đây được xem là những đồn điền thương mại đầu tiên.

Ngày nay, cà phê Arabica được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng chung quy vẫn giữ được đặc điểm hương vị phong phú, chua thanh, vị trái cây, hậu vị ngọt và thể chất cân bằng nguyên bản.

Sự phát triển và phân bố giống Arabica

Trước thế kỷ 19, Arabica là giống cà phê chủ yếu được sản xuất trên khắp thế giới. Trong giai đoạn này, người trồng Arabica tập trung chủ yếu vào khả năng thích ứng địa phương, năng suất cao và chất lượng tốt. Tuy nhiên, đến năm 1920, bệnh gỉ sắt trên lá cà phê (Coffee Leaf Rust – CLR) bùng phát khắp châu Phi và châu Á, khiến cho nhiều nông dân buộc phải tìm kiếm các giống cây cà phê thay thế.

Trước tình hình đó, một số quốc gia chuyển sang sản xuất cà phê từ các giống cây khác, như Indonesia đã chọn giống cà phê Robusta, có năng suất cao hơn và khả năng chống bệnh gỉ sắt mạnh mẽ. Tuy nhiên, cà phê Robusta lại thường mang lại chất lượng thấp hơn. Do đó, vào cuối những năm 1970 và 1980, nhiều quốc gia đã khởi động các chương trình tạo giống nhằm phát triển các loại cà phê kháng bệnh.

Theo Wikipedia, ngày nay, có khoảng 125 Arabica được phân bố rộng rãi trên bản đồ cà phê thế giới, từ châu Phi, Mỹ Latinh, Đông Nam Á, Trung Quốc đến các quần đảo ở Caribe và Thái Bình Dương. Những cây Arabica Bourbon và Arabica Typica ban đầu, nhiều loại cà phê khác nhau đã được tạo ra thông qua đột biến tự nhiên và can thiệp của con người.

Tuy nhiên, hầu hết các vườn cà phê Arabica trên khắp thế giới chỉ chiếm dưới 1% sự đa dạng sinh học của các giống Arabica hoang dã xuất phát từ Tây Nam Ethiopia, thể hiện sự hạn chế trong việc bảo toàn và phát triển đa dạng gen cà phê tại các vùng trồng Arabica.

 

Phân loại Arabica

Bộ sưu tập cà phê Arabica rất đa dạng, ước chừng có khoảng 125 loài cà phê thuộc chi Arabica và mỗi loại đều có một hương vị riêng khi thưởng thức. Đặc biệt, với loại Arabica khác nhau sẽ có những yêu cầu canh tác khác nhau do đó cho năng suất và vùng phân bố cũng là riêng biệt. Dưới đây là các loại cà phê Arabica phổ biến nhất:

Giống cà phê Typica

Arabica typica là một loại cà phê Arabica thuần chủng, xuất phát từ Ethiopia và Yemen. Đây được xem là giống cà phê lâu đời nhất trên thế giới và là dòng đầu tiên được phát hiện. Arabica Typica có hương vị phong phú, chua thanh, vị trái cây, hậu vị ngọt và thể chất cân bằng. Hạt typica có hình bầu dục, kích thước khá nhỏ.

Cây Typica có dạng giống hình nón và có thể đạt chiều cao 4.5m. Các nhánh bên thường nghiêng một gốc 50 – 700 so với gốc thẳng đứng. Arabica Typica thường được trồng ở độ cao từ 900 – 2000m so với mực nước biển, khu vực có lượng mưa 1.500-2.500mm/năm, nhiệt độ thích hợp cho việc sinh trưởng là từ 15 – 25°C. Tuy nhiên, đây là loại cà phê chịu sâu bệnh kém, năng suất thấp và khó chăm sóc.

Arabica Typica được trồng rộng rãi ở Trung và Nam Mỹ, cũng như một số nơi ở Châu Á và Châu Phi. Ở Việt Nam, Arabica Typica được trồng chủ yếu ở vùng Cầu Đất – Đà Lạt, nổi tiếng với chất lượng tuyệt hảo.

Giống cà phê Bourbon

Vào năm 1708, người Pháp đã mang giống cà phê Arabica Bourbon đến đảo Bourbon (hiện nay là Réunion) giữa Ấn Độ Dương để trồng trọt. Từ sự kiện đó, Bourbon đã lan rộng khắp Mỹ La tinh và châu Phi, chúng là giống cà phê thích nghi tốt nhất ở khu vực có độ cao từ 1.100 – 2.000 m (so với mực nước biển) và có năng suất vượt trội hơn Typica từ 20 – 30%.

Hạt Bourbon có vị ngọt, hương vị phức tạp và tinh tế với độ axit cao, mặc dù giống như hầu hết các loại cà phê khác, cây Bourbon có thể có hương vị khác nhau tùy thuộc vào nơi chúng được trồng. Trong khi hầu hết các quả cà phê có màu đỏ, thì một số cây Bourbon có thể tạo ra quả anh đào có màu hồng, vàng hoặc cam – các đặc tính này chỉ có mặt trên giống Bourbon.

Khi trồng ở những nơi cao, Bourbon còn có mùi hương hoa đặc trưng. Lá Bourbon rộng, trái nhỏ và nặng, làm cho hạt nhỏ hơn và tròn hơn so với Typica.

Giống cà phê Caturra

Cà phê Arabica Caturra là một biến thể của dòng Arabica Bourbon, được khám phá đầu tiên ở Brazil. Cây Caturra có kích thước nhỏ, thích hợp với việc canh tác dày đặc và năng suất cao. Tuy nhiên để duy trì hiệu quả sản xuất, cây phải được thụ phấn và cắt tỉa liên tục.

Hạt cà phê Caturra có vị ngọt, hương vị phức tạp và độ axit cao. Cà phê Caturra được trồng rộng rãi ở Mỹ Latinh, đặc biệt là Colombia và Costa Rica. Ở Việt Nam, cà phê Caturra cũng được trồng ở vùng Cầu Đất – Đà Lạt.

Giống cà phê Arabica Catimor

Catimor là giống cà Arabica được trồng nhiều nhất ở Việt Nam, nhờ khả năng chống sâu bệnh tốt, đảm bảo hương vị đậm đà và chua nhẹ. Mùi vị đặc trưng kể trên có được là bởi phép lai giữa hai giống Caturra và Timor Hybrid (Timor lại là sự lai tạo của dòng Robusta với Arabica).

Trên thị trường cà phê Việt Nam, Catimor có giá trị kinh tế cao hơn so với Robusta. Một số vùng chuyên canh cà phê Catimor lớn, phải kể đến ở nước ta là Lâm Đồng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Quảng Trị, Nghệ An, Sơn La.

Giá trị kinh tế của cây cà phê chè

Cà phê Arabica có giá trị kinh tế quan trọng trong thị trường cà phê nói chung, chiếm hơn 60% sản lượng cà phê toàn cầu. So với cà phê Robusta, cà phê Arabica được nhận xét là có hương vị chất lượng và ít cafein hơn, nên rất được ưa chuộng trên thị trường quốc tế (đặc biệt ở các nước Châu Mỹ Latinh).

Cà phê Arabica được sử dụng phương pháp ướt để chế biến, đòi hỏi phải có trang thiết bị hiện đại và tạo ra sản phẩm cao cấp. Arabica có tên gọi khác nhau tùy thuộc vào nơi sản xuất, như Brazilian Milds, Colombian Milds hay Other Milds.

Brazil và Colombia là hai nước hàng đầu trong việc xuất khẩu cà phê Arabica và cũng có chất lượng cà phê tốt nhất. Ngoài ra, còn có một số nước khác cũng sản xuất cà phê Arabica với chất lượng trung bình như Ethiopia, Mexico, Guatemala, Honduras, Peru, Ấn Độ.

 

Vị cà phê Arabica là gì?

Cafe Arabica có vị thanh ngọt, chua dịu và đắng nhẹ, làm say đắm biết bao người yêu cà phê trên thế giới. Loại cà phê này có nhiều sắc thái hương vị, từ sô cô la, hạt, trái cây, hoa đến cam quýt, tạo nên nét riêng biệt cho nó.

Cà phê Arabica giá bao nhiêu 1 kg?

Theo kết quả tìm kiếm trên Internet, giá cà phê Arabica tính theo kg có thể dao động từ 49.400 đồng đến 440.000 đồng tuỳ loại hạt (hạt thô, hạt rang xay) và thương hiệu cung cấp.

Thay lời kết

Với những thông tin trong bài viết về cây cà phê Arabica, hy vọng có thể đem lại nhiều kiến thức bổ ích thuộc lĩnh vực coffee cho những khách hàng quan tâm.